Có 2 kết quả:
街头巷尾 jiē tóu xiàng wěi ㄐㄧㄝ ㄊㄡˊ ㄒㄧㄤˋ ㄨㄟˇ • 街頭巷尾 jiē tóu xiàng wěi ㄐㄧㄝ ㄊㄡˊ ㄒㄧㄤˋ ㄨㄟˇ
jiē tóu xiàng wěi ㄐㄧㄝ ㄊㄡˊ ㄒㄧㄤˋ ㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
top of streets, bottom of alleys (idiom); everywhere in the city
Bình luận 0
jiē tóu xiàng wěi ㄐㄧㄝ ㄊㄡˊ ㄒㄧㄤˋ ㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
top of streets, bottom of alleys (idiom); everywhere in the city
Bình luận 0